Word | sometimes |
---|---|
Vietnamese | thỉnh thoảng, đôi khi |
Part of Speech | adverb |
Từ loại | phó từ |
Phonetic | /ˈsʌmtaɪmz/ |
Example | sometimes I go by car. He sometimes writes to me. I like to be on my own sometimes. |
Frequency | 446 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Require đòi hỏi yêu cầu quy định verb
Previous card: Major lớn nhiều hơn trọng đại chủ yếu
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh