Apedia

Innovative N/A Adjective Tính Từ

Word innovative
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Frequency 4484

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Shark n/a noun danh từ

Previous card: Behalf thay sự mặt sb cho ai nhân

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh