Apedia

Inside Trong Từ Mặt Phía Phần ở Nội

Word inside
Vietnamese mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
Part of Speech preposition
Từ loại phó từ, danh từ, giới từ
Phonetic /ˌɪnˈsaɪd/
Example the inside pages of a newspaper
an inside pocket
I was driving in the inside lane
inside information
Frequency 967

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Conference hội nghị sự bàn bạc noun danh

Previous card: Affect động làm ảnh hưởng tác đến verb

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh