Word | insulting |
---|---|
Vietnamese | lăng mạ, xỉ nhục |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ |
Phonetic | /ɪnˈsʌltɪŋ/ |
Example | insulting remarks She was really insulting to me. |
Frequency | 1458 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Whistled whistle sự huýt sáo thổi còi verb
Previous card: Cool mát cooled mẻ làm adjective tính từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh