Apedia

ít I Nhỏ Bé Hơn Số Lượng Adverb

Word less
Vietnamese nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
Part of Speech adverb
Từ loại phó từ, tính từ
Phonetic /les/
Example less expensive/likely/intelligent
less often/enthusiastically
I read much less now than I used to.
The receptionist was less than
Frequency 478

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: N/a preposition giới từ according

Previous card: Price giá cả noun danh từ praɪs boat

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh