Word | January |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈdʒænjuəri/ |
Example | There is no example for the word: January |
Frequency | 1056 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Shot đạn viên noun danh từ ʃɒt man
Previous card: Consumer người tiêu dùng noun danh từ kənˈsjuːmə(r
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh