Word | jewelry |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 4229 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cuban n/a adjective tính từ
Previous card: Calm bình tĩnh êm sự đềm ả verb
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh