Apedia

July N/A Noun Danh Từ Dʒuˈlaɪ Word

Word July
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /dʒuˈlaɪ/
Example There is no example for the word: July
Frequency 1474

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Unnecessary không cần thiết mong muốn adjective tính

Previous card: Exaggerated cường điệu phòng đại adjective tính từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh