Word | June |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /dʒuːn/ |
Example | There is no example for the word: June |
Frequency | 1001 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Method phương pháp cách thức noun danh từ
Previous card: Detail chi tiết tường tận tỉ mỉ noun
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh