Word | keyboard |
---|---|
Vietnamese | bàn phím |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈkiːbɔːd/ |
Example | There is no example for the word: keyboard |
Frequency | 1064 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Mouth miệng noun danh từ maʊθ opened twisted
Previous card: Capital yếu thủ đô tiền vốn chủ chính
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh