Apedia

Kneel N/A Verb động Từ

Word kneel
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 4986

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Vacuum n/a noun danh từ

Previous card: Spit n/a verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh