Apedia

Làm Depress Chán Nản Phiền Muộn Suy Giảm

Word depress
Vietnamese làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Phonetic /dɪˈpres/
Example Wet weather always depresses me.
It depresses me to see so many young girls smoking.
The recession has depressed the housing market.
to depress wages/prices
Frequency 1032

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Downward xuống đi adjective tính từ ˈdaʊnwəd slope

Previous card: Cancer bệnh ung thư noun danh từ ˈkænsə(r

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh