Word | disgust |
---|---|
Vietnamese | làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ |
Part of Speech | verb |
Từ loại | động từ |
Phonetic | /dɪsˈɡʌst/ |
Example | The level of violence in the film really disgusted me. |
Frequency | 1538 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Geography địa lý khoa noun danh từ dʒiˈɒɡrəfi
Previous card: Writing sự viết noun danh từ ˈraɪtɪŋ son's
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh