Word | letter |
---|---|
Vietnamese | thư; chữ cái, mẫu tự |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈletə(r)/ |
Example | a business/thank-you, etc. letter a letter of to post a letter to mail a letter |
Frequency | 629 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Condition tình điều kiện cảnh thế noun danh
Previous card: Short ngắn cụt adjective tính từ phó ʃɔːt
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh