Apedia

Male Trai Trống Con White đực đàn ông

Word male
Vietnamese trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ, danh từ
Phonetic /meɪl/
Example The male of the species has a white tail.
a male-dominated profession
The body is that of a white male aged about 40.
Haemophilia is a condition that affects mostly males.
Frequency 1539

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Nonsense vô lời nói lý nghĩa noun danh

Previous card: Heating sự đốt nóng làm noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh