Apedia

Medication N/A Noun Danh Từ

Word medication
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3176

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Cabin n/a noun danh từ

Previous card: Temporary tạm thời nhất adjective tính từ ˈtemprəri

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh