Word | medium |
---|---|
Vietnamese | trung bình, trung, vưa; sự trung gian, sự môi giới |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ, tính từ |
Phonetic | /ˈmiːdiəm/ |
Example | the medium of radio/television electronic/audio-visual media Television is the modern medium of communication A T-shirt can be an excellent medium for getting your message across. |
Frequency | 3269 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Physically i về thân thể theo luật tự
Previous card: Frustration n/a noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh