Word | month |
---|---|
Vietnamese | tháng |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /mʌnθ/ |
Example | the month of August We're moving house next month She earns $1000 a month The rent is £300 per month |
Frequency | 237 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Khác biệt nhau adjective tính từ ˈdɪfrənt american
Previous card: Fact việc sự kiện noun danh từ fækt
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh