Apedia

Motor động Cơ Mô Tô Noun Danh Từ

Word motor
Vietnamese động cơ mô tô
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈməʊtə(r)/
Example an electric motor
He started the motor.
Frequency 3162

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Sue n/a verb động từ

Previous card: Cotton cây bông sợi noun danh từ ˈkɒtn

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh