Apedia

Mr Brown ông Ngài Noun Danh Từ ˈmɪstə(R

Word Mr
Vietnamese Ông, ngài
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈmɪstə(r)/
Example Mr Brown
Mr John Brown
Mr and Mrs Brown
Thank you, Mr Chairman.
Frequency 211

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Pointing pointed point mũi nhọn điểm chỉ trỏ

Previous card: Live sống trực tiếp thật còn verb động

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh