Word | others |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 337 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Read đọc verb động từ riːd she's learning
Previous card: Speak nói verb động từ spiːk spoken manager
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh