Word | seven |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | number |
Từ loại | số từ |
Phonetic | /ˈsevn/ |
Example | There is no example for the word: seven |
Frequency | 736 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Artist nghệ sĩ noun danh từ ˈɑːtɪst exhibition
Previous card: Save cứu lưu verb động từ seɪv somebody's
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh