Word | toward |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | preposition |
Từ loại | giới từ |
Frequency | 385 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Có năng lực tài adjective tính từ ˈeɪbl
Previous card: Có thể lẽ adverb phó từ ˈmeɪbi he'll
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh