Word | everybody |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | pronoun |
Từ loại | đại từ |
Phonetic | /ˈevribɒdi/ |
Example | everybody knows Tom. Have you asked everybody? Didn't you like it?everybody else |
Frequency | 803 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Physical vật chất thuộc cơ thể thân adjective
Previous card: Election sự bầu cử cuộc tuyển noun danh
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh