Apedia

Này Cái điều Việc Determiner Adjective Tính Từ

Word this
Vietnamese cái này, điều này, việc này
Part of Speech determiner, adjective
Từ loại tính từ, phó từ
Phonetic /ðɪs/
Example How long have you been living in this country?
Well, make up your mind. Which do you want? this one or that one?
I think you'll find these more comfortable than those.
Is this your bag?
Frequency 20

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Chúng nó họ những cái ấy pronoun đại

Previous card: I nói lên verb động từ seɪ marvellous

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh