Word | those |
---|---|
Vietnamese | những cái đó, những cái kia |
Part of Speech | determiner, adjective |
Từ loại | tính từ |
Frequency | 102 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Told nói với ai kể cho verb động
Previous card: Duy nhất chỉ adverb phó từ tính ˈəʊnli
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh