Word | these |
---|---|
Vietnamese | những cái này |
Part of Speech | determiner, adjective |
Từ loại | tính từ |
Frequency | 82 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Wanted i muốn mong verb động từ wɒnt
Previous card: Hơn nhiều adverb phó từ tính mɔː(r intelligent
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh