Apedia

Nhau Giống Như Vẫn Vậy Determiner Adjective Tính

Word same
Vietnamese giống nhau, như nhau, vẫn vậy
Part of Speech determiner, adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /seɪm/
Example We treat boys exactly the same as
He gave me five dollars, same as usual
Frequency 161

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Big lớn adjective tính từ bɪɡ man/house/increase shirt

Previous card: Great lớn vĩ đại adjective tính từ ɡreɪt

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh