Word | nice |
---|---|
Vietnamese | đẹp, thú vị, dễ chịu |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ |
Phonetic | /naɪs/ |
Example | a nice day/smile/place nice weather Did you have a nice time You look very nice. |
Frequency | 900 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Trial thử sự nghiệm cuộc noun danh từ
Previous card: Establish lập established thiết thành củng cố xác
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh