Apedia

Nominee N/A Noun Danh Từ

Word nominee
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4123

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Extended n/a adjective tính từ

Previous card: Output sản sự xuất phẩm lượng noun danh

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh