Word | number |
---|---|
Vietnamese | số, số lượng |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈnʌmbə(r)/ |
Example | Think of a number and multiply it by two. a high/low number even numbers odd numbers |
Frequency | 204 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Tắt hết rời tách ra adverb phó từ
Previous card: Small nhỏ bé adjective tính từ smɔːl house/town/car/man
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh