Apedia

Oak N/A Noun Danh Từ

Word oak
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4474

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Eighth n/a number số từ eɪtθ word

Previous card: Interfere n/a verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh