Apedia

Official Thuộc Chính Quyền Văn Phòng Viên Chức

Word official
Vietnamese (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, tính từ
Phonetic /əˈfɪʃl/
Example a bank/company/court/government official
a senior official in the State Department
Palace officials are refusing to comment on the royal divorce.
Frequency 527

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: House i của ai determiner adjective tính từ

Previous card: Events sự việc kiện noun danh từ ɪˈvent

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh