Word | oil |
---|---|
Vietnamese | dầu |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ɔɪl/ |
Example | drilling for oil engine oil an oil lamp/heater Put some oil in the car. |
Frequency | 547 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Half nửa một phần chia đôi giờ determiner
Previous card: Teach dạy học chỉ bảo verb động từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh