Apedia

Operator N/A Noun Danh Từ

Word operator
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3238

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Instructor n/a noun danh từ

Previous card: Garage house nhà để ô tô noun danh

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh