Apedia

Oral N/A Adjective Tính Từ

Word oral
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Frequency 3913

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Clerk thư ký linh mục sư noun danh

Previous card: Gym n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh