Apedia

Orbit N/A Noun Danh Từ

Word orbit
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4217

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Grasp n/a verb động từ

Previous card: Opposed n/a preposition giới từ əˈpəʊzd remained bitterly

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh