Apedia

Outsider N/A Noun Danh Từ

Word outsider
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4495

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Desperately n/a adverb phó từ

Previous card: Catalog n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh