Word | page |
---|---|
Vietnamese | trang (sách) |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /peɪdʒ/ |
Example | Turn to page 64. Someone has torn a page out of this book. a blank/new page the sports/financial pages |
Frequency | 709 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Enter đi vào gia nhập verb động từ
Previous card: Movement sự động chuyển hoạt cử tác noun
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh