Apedia

Patience Kiên Tính Nhẫn Nại Trì Sự Chịu

Word patience
Vietnamese tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈpeɪʃns/
Example She has little patience with
People have lost patience with
I have run out of patience with her.
My patience is wearing thin.
Frequency 4219

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Spite sự giận hận thù mặc dù bất

Previous card: Grasp n/a verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh