Apedia

Phía Tây West Theo Về Hướng Noun Danh

Word west
Vietnamese phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /west/
Example This room faces west.
Frequency 665

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Sport thể thao noun danh từ spɔːt excellent

Previous card: Chắc chắn nhất định adverb phó từ ˈsɜːtnli

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh