Apedia

Plan Bản đồ Kế Planned Hoạch Vẽ Lập

Word plan
Vietnamese bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, động từ
Phonetic /plæn/
Example to plan a trip
Everything went
We planned the day down to the last detail.
A meeting has been planned for early next year.
Frequency 414

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Cut cắt chặt sự verb động từ danh

Previous card: Nation dân tộc quốc gia noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh