Word | plate |
---|---|
Vietnamese | bản, tấm kim loại |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /pleɪt/ |
Example | sandwiches on a plate a pile of dirty plates dinner plates a plate of sandwiches |
Frequency | 1534 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Hate ghét lòng căm verb động từ heɪt
Previous card: Urgent gấp khẩn cấp adjective tính từ ˈɜːdʒənt
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh