Apedia

Politics Chính Trị Họat động đời Sống Quan

Word politics
Vietnamese họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈpɒlətɪks/
Example party politics
local politics
He's thinking of going into politics
a major figure in British politics
Frequency 954

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Perform biểu diễn làm thực hiện verb động

Previous card: Structure kết cấu trúc noun danh từ ˈstrʌktʃə(r

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh