Apedia

Positive Khẳng định Xác Thực Rõ Ràng Tích

Word positive
Vietnamese khẳng định, xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /ˈpɒzətɪv/
Example a positive attitude/outlook
the power of positive thought
She tried to be more positive about her new job.
On the positive side
Frequency 1053

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Civil thuộc công dân adjective tính từ ˈsɪvl

Previous card: Embarrass làm embarrassed lúng túng ngượng nghịu rắc

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh