Apedia

Prevention N/A Noun Danh Từ

Word prevention
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3996

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Minimize n/a verb động từ

Previous card: Diminish n/a verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh