Word | princess |
---|---|
Vietnamese | công chúa |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˌprɪnˈses/ |
Example | the royal princesses princess Anne the princess of Wales princess Michael of Kent |
Frequency | 1532 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Tall cao adjective tính từ tɔːl she's thin
Previous card: Plastic chất dẻo làm bằng noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh