Word | pro |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ, tính từ |
Frequency | 4097 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Inspiration n/a noun danh từ
Previous card: O'clock n/a adverb phó từ əˈklɒk left at/after/before
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh