Word | process |
---|---|
Vietnamese | quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ, động từ |
Phonetic | /ˈprəʊses/ |
Example | a consultation process to begin the difficult process of reforming the education system I'm afraid getting things changed will be a slow process. mental processes |
Frequency | 392 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Music nhạc âm noun danh từ ˈmjuːzɪk pop/dance/classical/church
Previous card: Love yêu tình lòng thương thích verb động
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh