Apedia

Provider N/A Noun Danh Từ

Word provider
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3129

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Delay sự chậm trì trễ hoãn làm noun

Previous card: Modest n/a adjective tính từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh